Thực đơn
Idol_Producer Thí sinhMàu phân loại
Công ty quản lý | Tên | Quốc tịch | Lớp | Xếp hạng | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | E02 | E03 | E04(Live Votes) | E05 | E06 | E07 (Live votes) | E08 | E09 (Live Votes) | E10 | E12 FINAL | |||
Contestant | ||||||||||||||
Hương Tiêu Giải Trí Banana Entertainment (香蕉娱乐) | Lâm Siêu Trạch Lin Chaoze (林超泽) | A | A | 32 | 20 | 35 | 14 | 14 | 36 | 16 | 32 | 15 | 19 | |
Lâm Ngạn Tuấn Lin Yanjun (林彦俊) | C | D | 31 | 27 | 51 | 28 | 19 | 19 | 22 | 6 | 11 | 5 | ||
Lý Nhược Thiên Li Ruotian (李若天) | C | F | 55 | 64 | 54 | Eliminated | ||||||||
Lục Đình Hạo Lu Dinghao (陸定昊) | C | C | 39 | 34 | 9 | 30 | 36 | 38 | 31 | 27 | 31 | Eliminated | ||
Khương Kinh Tá Jiang Jingzuo (姜京佐) | C | C | 59 | 60 | 12 | Eliminated | ||||||||
Khâu Trì Hài Qiu Zhixie (邱治谐) | C | C | 96 | 95 | 89 | Eliminated | ||||||||
Vưu Trường Tĩnh You Zhangjing (尤长靖) | B | A | 69 | 13 | 34 | 10 | 10 | 3 | 8 | 10 | 8 | 9 | ||
Cao Mậu Đồng Gao Maotong (高茂桐) | C | D | 46 | 53 | 22 | Eliminated | ||||||||
Bối Hoành Lâm Bei Honglin (貝汯璘) | C | B | 33 | 37 | 20 | 37 | 45 | 49 | 53 | Eliminated | ||||
Nhạc Hoa Giải trí Yuehua Entertainment(乐华娱乐) | Chu Chính Đình Zhu Zhengting (朱正廷)[n 1] | A | A | 5 | 5 | 2 | 5 | 4 | 1 | 4 | 3 | 7 | 6 | |
Justin (黄明昊) (Hoàng Minh Hạo)[n 2] | A | B | 4 | 4 | 7 | 4 | 2 | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | ||
Lý Quyền Triết Li Quanzhe (李权哲) | F | B | 24 | 30 | 74 | 8 | 9 | 14 | 12 | 23 | 23 | Eliminated | ||
Đinh Trạch Nhân Ding Zeren (丁泽仁)[n 3] | A | B | 17 | 21 | 53 | 20 | 21 | 5 | 19 | 13 | 26 | Eliminated | ||
Phạm Thừa Thừa Fan Chengcheng (范丞丞)[n 4] | D | D | 3 | 3 | 5 | 3 | 3 | 1 | 3 | 5 | 3 | 3 | ||
Tất Văn Quân Bi Wenjun (毕雯珺) | D | D | 15 | 25 | 17 | 26 | 27 | 3 | 27 | 16 | 12 | 10 | ||
Hoàng Tân Thuần Huang Xinchun (黃新淳) | F | F | 22 | 29 | 52 | 33 | 25 | 10 | 29 | 31 | 32 | Eliminated | ||
Mạch Duệ Giải trí Mavericks Entertainment(麦锐娱乐) | La Chính Luo Zheng (罗正) | F | F | 45 | 50 | 4 | 34 | 29 | 32 | 24 | 29 | 30 | Eliminated | |
Đặng Lãng Di Deng Langyi (邓烺怡) | F | C | 42 | 54 | 45 | Eliminated | ||||||||
Tôn Phàm Kiệt Sun Fanjie (孙凡杰) | F | D | 88 | 94 | 78 | Eliminated | ||||||||
Lý Hi Khản Li Xikan (李希侃) [n 5] | D | C | 20 | 28 | 10 | 29 | 32 | 30 | 17 | 10 | 18 | 13 | ||
Dư Minh Quân Yu Mingjun (余明君)[n 6] | D | D | 21 | 32 | 21 | 46 | 40 | 50 | 34 | 32 | 35 | Eliminated | ||
Lữ Thần Du Lu Chenyu (呂晨瑜) | D | F | 66 | 74 | 43 | Eliminated | ||||||||
Thần Tinh Giải Trí MERCURY NATION(辰星娱乐) | Rapen (罗仁麒) (La Nhân Kỳ) | C | F | 64 | 71 | 94 | Eliminated | |||||||
Từ Thánh Ân Xu Shengen (徐圣恩) | C | D | 67 | 73 | 77 | 54 | 42 | 35 | 28 | 32 | 19 | 20 | ||
J-ONE (姜祎) (Khương Y) | C | F | 85 | 91 | 48 | Eliminated | ||||||||
Curry Jia Li (伽里) | C | D | 81 | 69 | 91 | 51 | 58 | 56 | 58 | Eliminated | ||||
Giản Đan Khoái Lạc Âm nhạc Simply Joy Music (简单快乐音乐) | Tôn Hạo Nhiên Sun Haoran (孙浩然) | B | F | 65 | 59 | 36 | Eliminated | |||||||
Lâm Hạo Giai Lin Haokai (林浩楷) | B | F | 57 | 65 | 41 | Eliminated | ||||||||
Vương Tử Dị Wang Ziyi (王子异) | A | B | 14 | 19 | 25 | 11 | 8 | 28 | 7 | 7 | 5 | 7 | ||
Lý Chí Kiệt Li Zhijie (李志杰) | B | D | 94 | 96 | 32 | Eliminated | ||||||||
Kim Dật Hàm Jin Yihan (金逸涵) | Bồ Đào Nha | B | F | 54 | 68 | 75 | Eliminated | |||||||
Tân Duệ Tạp chí Shiningstar(新锐杂志) | Vạn Vũ Hiền Wan Yuxian (万宇贤) | C | C | 95 | 87 | 26 | Eliminated | |||||||
Ứng Trí Việt Ying Zhiyue (应智越) | C | D | 87 | 90 | 67 | Eliminated | ||||||||
Triệu Du Triệt Zhao Yuche (赵俞澈) | D | D | 93 | 78 | 60 | Eliminated | ||||||||
Chu Quân Thiên Zhu Yuntian (朱匀天) | D | D | 63 | 47 | 18 | 53 | 56 | 11 | 48 | Eliminated | ||||
Chu Quân Nhất Zhu Yunyi (朱匀一) | D | D | 61 | 45 | 15 | 50 | 55 | 60 | 47 | Eliminated | ||||
Thịnh hạ tinh không Summer Star(盛夏星空) | Trần Minh Hào Chen Minghao (陈名豪) | F | F | 29 | 42 | 56 | 47 | 57 | 13 | 52 | Eliminated | |||
Trương Đạt Nguyên Zhang Dayuan (张达源) | F | F | 79 | 57 | 11 | 35 | 48 | 52 | 55 | Eliminated | ||||
Vương Tử Hào Wang Zihao (王梓豪) | C | D | 90 | 88 | 72 | Eliminated | ||||||||
Vương Nghệ Long Wang Yilong (王艺龙) | D | C | 77 | 76 | 14 | 57 | 59 | 31 | 45 | Eliminated | ||||
Dương Phi Đồng Yang Feitong (杨非同) | D | D | 86 | 89 | 3 | 49 | 33 | 37 | 30 | 27 | 28 | Eliminated | ||
Giác Tỉnh Đông Phương OACA(觉醒东方) | Tần Phấn Qin Fen (秦奋)[n 7] | B | F | 13 | 10 | 59 | 13 | 12 | 9 | 11 | 20 | 17 | 18 | |
Hàn Mộc Bá Han Mubo (韩沐伯)[n 8] | C | C | 12 | 11 | 71 | 19 | 24 | 22 | 21 | 24 | 24 | Eliminated | ||
Tĩnh Bội Dao Jing Peiyao (靖佩瑶) | C | F | 43 | 40 | 68 | 45 | 46 | 25 | 46 | Eliminated | ||||
Tần Tử Mặc Qin Zimo (秦子墨) | D | F | 28 | 35 | 27 | 41 | 47 | 29 | 51 | Eliminated | ||||
Tả Diệp Zuo Ye (左叶) | F | D | 18 | 18 | 76 | 22 | 41 | 53 | 36 | Eliminated | ||||
Khôn Âm Giải trí Qin's Entertainment(坤音娱乐) | Nhạc Nhạc Yue Yue (岳岳) | C | D | 40 | 22 | 81 | 21 | 17 | 23 | 18 | 18 | 27 | Eliminated | |
Mộc Tử Dương Mu Ziyang (木子洋) | C | F | 53 | 23 | 70 | 24 | 16 | 20 | 20 | 7 | 22 | Eliminated | ||
Bốc Phàm Bu Fan (卜凡) | C | F | 9 | 8 | 62 | 7 | 7 | 21 | 10 | 13 | 9 | 12 | ||
Linh Siêu Ling Chao (灵超) | C | D | 23 | 17 | 61 | 16 | 11 | 17 | 9 | 12 | 13 | 15 | ||
Bạc Dập Văn hóa Boyi Culture(铂熠文化) | Trương Hân Zhang Xin (张昕) | F | C | 91 | 93 | 95 | Eliminated | |||||||
Diệp Hoằng Hi Ye Hongxi (叶泓希) | F | C | 89 | 92 | 88 | Eliminated | ||||||||
Trương Dịch Hiên Zhang Yixuan (张奕轩) | C | B | 74 | 77 | 38 | 56 | 43 | 47 | 41 | Eliminated | ||||
Lăng Kỳ Ling Qi (凌崎) | C | D | 51 | 62 | 83 | 52 | 44 | 58 | 49 | Eliminated | ||||
Tinh Hoán Văn hóa SSTAR(星焕文化) | Trương Vũ Thần Zhang Yuchen (张宇晨) | F | D | 82 | 85 | 29 | Eliminated | |||||||
La Kiệt Luo Jie (罗杰) | D | C | 68 | 75 | 33 | Eliminated | ||||||||
Hà Gia Canh He Jiageng (何嘉庚) | F | D | 52 | 66 | 37 | Eliminated | ||||||||
Siêu Năng Xướng phiến CNC Record(超能唱片) | Đàm Tuấn Nghị Qin Junyi (覃俊毅) | C | F | 48 | 51 | 79 | 43 | 34 | 48 | 40 | Eliminated | |||
Vũ Liên Kiệt Wu Lianjie (武連杰) | F | C | 47 | 52 | 24 | 42 | 35 | 57 | 39 | Eliminated | ||||
Lâu Tư Bác Lou Zibo (娄滋博) | D | C | 60 | 58 | 63 | 44 | 30 | 12 | 32 | 29 | 29 | Eliminated | ||
Lý Nhượng Li Rang (李让) | C | D | 26 | 36 | 42 | 36 | 31 | 50 | 35 | 24 | 34 | Eliminated | ||
Asian Idol Factory Entertainment (A.I.F娱乐/亚洲偶像工厂) | Trương Nghệ Phàm Zhang Yifan (张艺凡) | B | A | 84 | 84 | 50 | Eliminated | |||||||
Triệu Lăng Phong Zhao Lingfeng (赵凌峰) | C | D | 97 | 97 | 93 | Eliminated | ||||||||
Vu Hạo Yu Hao (于浩) | C | F | 80 | 81 | 97 | Eliminated | ||||||||
Dương Nghệ Yang Yi (杨羿) | B | C | 83 | 86 | 99 | Eliminated | ||||||||
Quả Nhiên Giải trí Gramarie Entertainment(果然娱乐) | Tiểu Quỷ Xiao Gui [n 9] (小鬼) | B | B | 7 | 6 | 58 | 6 | 6 | 6 | 6 | 9 | 6 | 8 | |
Trương Yến Khải Zhang Yankai (张晏恺) | C | F | 71 | 72 | 55 | Eliminated | ||||||||
Châu Ngạn Thần Zhou Yanchen (周彦辰)[n 10] | B | B | 27 | 31 | 23 | 27 | 18 | 27 | 14 | 22 | 21 | Eliminated | ||
Chu Tinh Kiệt Zhu Xingjie (朱星杰) | B | B | 16 | 15 | 6 | 15 | 15 | 24 | 13 | 13 | 14 | 14 | ||
Thứ Nguyên Văn hóa Dimensions Multimedia(次元文化) | Trần Tư Kỳ Chen Siqi (陈斯琪) | D | C | 35 | 38 | 57 | 39 | 51 | 46 | 56 | Eliminated | |||
Từ Hạc Ni Xu Heni (徐鶴尼) | C | F | 76 | 63 | 28 | Eliminated | ||||||||
Hồng Dập Văn hóa Hong Yi Entertainment (红熠文化) | Lý Trường Canh Li Changgeng (李长庚) | D | D | 19 | 26 | 86 | 38 | 50 | 33 | 54 | Eliminated | |||
Hà Đông Đông He Dongdong (何东东) | D | F | 6 | 7 | 16 | 9 | 28 | 55 | 33 | 35 | 33 | Eliminated | ||
Nhạc Phong nghệ xã Levent Entertainment(乐风艺社) | Mẫn Hỷ Tường Min Zhexiang (闵喆祥) | C | C | 99 | 98 | 13 | Eliminated | |||||||
Trần Nghĩa Phu Chen Yifu (陈义夫) | B | F | 37 | 46 | 73 | Eliminated | ||||||||
Tiệp Đặc Liên hợp Super Jet Entertainment(捷特联合) | Hàn Ung Kiệt Han Yongjie (韩雍杰) | F | D | 34 | 43 | 31 | 40 | 52 | 44 | 42 | Eliminated | |||
Á Ca Văn hóa Young Culture(亚歌文化) | Tiền Chính Hạo Qian Zhenghao (钱正昊) | B | F | 70 | 12 | 65 | 17 | 20 | 18 | 26 | 24 | 10 | 11 | |
Dã Hỏa Giải trí Wild Fire Entertainment (野火娱乐) | Hứa Khải Hạo Jack Xu Kaihao (许凯皓) | B | C | 11 | 14 | 82 | 23 | 39 | 54 | 44 | Eliminated | |||
Tân Phát Truyền thông NewStyle Media (新湃传媒) | Vu Bân Yu Bin (于斌)[n 11] | F | D | 50 | 49 | 87 | Eliminated | |||||||
Anh Hoàng Giải trí Emperor Entertainment Group(英皇娱乐) | Minh Bằng Ming Peng (明鵬) | F | D | 38 | 44 | 30 | 48 | 53 | 45 | 57 | Eliminated | |||
Từ Văn Truyền thông Ciwen Media (慈文传媒) | Đổng Nham Lỗi Dong Yanlei (董岩磊) | F | F | 10 | 16 | 96 | 18 | 26 | 42 | 37 | Eliminated | |||
Truyền Kỳ Tinh Giải trí A Legend Star Entertainment(传奇星娱乐) | Trần Lập Nông Chen Linong (陈立农) | A | C | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 34 | 5 | 4 | 2 | 2 | |
Hoa Nghị huynh đệ Huayi Brothers(华谊兄弟) | Trịnh Duệ Bân Zheng Ruibin (郑锐彬)[n 12] | B | A | 41 | 39 | 39 | 25 | 23 | 16 | 25 | 16 | 20 | 16 | |
Jeffrey Tung (董又霖) Đổng Hựu Lâm | B | D | 8 | 9 | 69 | 12 | 13 | 26 | 15 | 18 | 16 | 17 | ||
Hoa Ảnh Nghệ Tinh Hua Ying Yi Xing(华影艺星) | Hoàng Thư Hào Huang Shuhao (黄书豪) | D | F | 56 | 24 | 64 | 32 | 37 | 41 | 43 | Eliminated | |||
Thiên Tân Trung thị Tianjin Broadcasting (天津中视) | Chu Nhất Văn Zhu Yiwen (朱一文) | B | F | 73 | 61 | 44 | Eliminated | |||||||
Điểm Tinh Văn hóa Sparkling Culture(點星文化) | Hồ Trí Bang Hu Zhibang (胡致邦) | F | D | 44 | 56 | 66 | 59 | 38 | 42 | 38 | Eliminated | |||
Thực tập sinh tự do | Thái Từ Khôn Cai Xukun (蔡徐坤)[n 13] | A | A | 2 | 1 | 8 | 1 | 1 | 15 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Chu Đằng Dương Zhou Tengyang (周腾阳) | C | F | 92 | 83 | 40 | Eliminated | ||||||||
Hoàng Nhược Hàm Huang Ruohan (黃若涵) | C | F | 72 | 82 | 98 | Eliminated | ||||||||
Cam Tuấn Gan Jun (甘俊) | B | D | 62 | 67 | 80 | Eliminated | ||||||||
Hầu Hạo Nhiên Hou Haoran (侯浩然) | C | F | 75 | 80 | 49 | Eliminated | ||||||||
Lý Tuấn Nghị Li Junyi (李俊毅) | B | A | 78 | 79 | 90 | 55 | 49 | 40 | 50 | Eliminated | ||||
Châu Duệ Zhou Rui (周锐) | D | B | 49 | 55 | 46 | 31 | 22 | 7 | 23 | 21 | 25 | Eliminated | ||
Retired Contestant | ||||||||||||||
MLody Studio (MLody工作室) | Khương Đạt Hách Jiang Dahe (姜达赫) | D | F | 30 | 41 | 47 | 58 | 60 | 59 | Left the show | ||||
Joy Star (臻星娱乐) | Lương Huy Liang Hui (梁輝)[n 14] | D | F | 36 | 48 | 19 | 60 | 54 | 39 | |||||
SSTAR (星焕文化) | Lý Hâm Nham Li Xinyan (李鑫岩) | F | F | 58 | 70 | 84 | Medical Retirement[9] | |||||||
Thần tinh giải trí MERCURY NATION(辰星娱乐) | Gigel (张津铭) (Trương Tân Minh) | C | D | 25 | 33 | 92 | Disciplinary Expulsion[10][11] | |||||||
Vương Hựu Thần Wang Youchen (王宥辰) | C | F | 98 | 99 | 85 | |||||||||
Thực tập sinh tự do | Tống Thụy Giác Song Shuijiao (宋睡覺) | B | F |
Thực đơn
Idol_Producer Thí sinhLiên quan
Idol Idol Producer Idol (bài hát của Yoasobi) Idol School (chương trình truyền hình) Idol Room Idols (chương trình truyền hình) Idol (bài hát của BTS) Idol Show Idol on Quiz Idol AceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Idol_Producer http://ent.sina.com.cn/tv/zy/2017-12-17/doc-ifypsq... http://k.sina.cn/article_6339950504_179e3f7a800100... http://ent.163.com/17/1216/10/D5P5N89M00037VVV.htm... http://sports.donga.com/SPORTS/3/all/20180205/8851... http://ent.huanqiu.com/movie/yingshi-neidi/2017-12... http://ent.ifeng.com/a/20171208/43011421_0.shtml http://ent.ifeng.com/a/20171211/43012158_0.shtml http://ent.ifeng.com/a/20180117/43022134_0.shtml http://tw.iqiyi.com/v_19rrbr9l6w.html http://tw.iqiyi.com/v_19rrbr9p3o.html